Là một trong những dòng SIM đắt giá và đẳng cấp bậc nhất trên thị trường hiện nay, SIM Taxi luôn mang đến cảm giác tự hào dành cho chủ sở hữu cùng với sự trầm trồ đầy ngưỡng mộ từ những người xung quanh.
Hôm nay, khosim24h.com sẽ cùng các bạn đến với ý nghĩa của dòng SIM Taxi, cũng như những lưu ý để lựa chọn một số SIM Taxi phù hợp nhất.
>>Cách chọn sim Taxi mang lại thành công
1 - Taxi dạng abc.abc :
0947.660.660=13.5Tr
0915.264.264=13.5Tr
0935.884.884=16.0Tr
0975.604.604=16.0Tr
0942.185.185=16.0Tr
0949.513.513=17.0Tr
0948.551.551=18.0Tr
0907.344.344=19.0Tr
0943.313.313=22.0Tr
0918.103.103=23.0Tr
0967.894.894=25.0Tr
0968.931.931=29.0Tr
0983.690.690=33.0Tr
0935.252.252=45.0Tr
0936.090.090=50.0Tr
0981.099.099=68.0Tr
0973.882.882=68.0Tr
0929.454545=68.5Tr
0947.14.14.14=70.0Tr
0909.986.986=100.0Tr
0928.708.708=4.0Tr
0922.894.894=4.0Tr
0925.594.594=4.0Tr
0925.162.162=4.0Tr
0925.141.141=4.0Tr
0927.392.392=4.0Tr
0926.609.609=4.0Tr
0923.561.561=4.0Tr
0927.329.329=4.0Tr
0929.783.783=4.0Tr
0922.912.912=4.0Tr
0929.594.594=4.0Tr
0929.294.294=4.0Tr
092.1982.982=4.0Tr
0922.850.850=4.0Tr
0925.831.831=4.0Tr
0926.285.285=4.0Tr
0921.717.717=4.0Tr
0928.803.803=4.0Tr
0926.475.475=6.3Tr
0921.862.862=7.5Tr
0921.358.358=7.5Tr
0923.121.121=7.5Tr
0925..958.958=7.5Tr
0928.977.977=7.5Tr
0922.835.835=7.5Tr
0927.323.323=7.5Tr
0921.829.829=7.5Tr
0921.892.892=7.5Tr
0927.589.589=7.5Tr
0921.685.685=7.5Tr
0929.230.230=7.5Tr
0929.526.526=7.5Tr
0921.781.781=7.7Tr
0929.846.846=7.7Tr
0927.517.517=7.7Tr
0929.723.723=7.7Tr
0922.572.572=7.7Tr
0928.670.670=7.7Tr
0928.731.731=7.7Tr
0929.921.921=7.7Tr
0929.915.915=7.7Tr
0924.358.358=7.7Tr
0923.560.560=7.7Tr
0921.437.437=7.7Tr
0921.603.603=7.7Tr
0927.081.081=7.7Tr
0924.877.877=7.7Tr
0929.032.032=7.7Tr
0922.634.634=7.7Tr
0929.634.634=7.7Tr
------------------------
2 - Taxi dạng ab.ab.ab :
0929.454545=68.5Tr
0947.14.14.14=70.0Tr
0917.02.02.02=123.5Tr
0965.62.62.62=168.0Tr
0986.24.24.24=250.0Tr
0912.24.24.24=250.0Tr
0902.24.24.24=250.0Tr
0965.29.29.29=280.0Tr
0967.39.39.39=450.0Tr
0909.98.98.98=1.6Ty
0929.454545=68.5Tr
0971.14.14.14=70.0Tr
0947.14.14.14=70.0Tr
0931.42.42.42=80.0Tr
0931.40.40.40=80.0Tr
0965.21.21.21=92.0Tr
0931.84.84.84=100.0Tr
0985.71.71.71=100.0Tr
0921.02.02.02=102.0Tr
0941.63.63.63=105.0Tr
0984.17.17.17=115.0Tr
09.31.30.30.30=120.0Tr
0901.34.34.34=120.0Tr
09.31.34.34.34=120.0Tr
0931.80.80.80=120.0Tr
0917.02.02.02=123.5Tr
0949.929292=127.1Tr
0984.26.26.26=150.0Tr
0942.82.82.82=150.0Tr
097.456.56.56=150.0Tr
0984.87.87.87=150.0Tr
0931.48.48.48=150.0Tr
0947.76.76.76=150.0Tr
0941.76.76.76=150.0Tr
0902.01.01.01=155.0Tr
0944.64.64.64=158.8Tr
0965.62.62.62=168.0Tr
0973.56.56.56=180.0Tr
0964.565656=181.3Tr
0916.90.90.90=195.0Tr
0931.82.82.82=200.0Tr
0961.090909=206.3Tr
0912.81.81.81=209.0Tr
0984.56.56.56=220.0Tr
0916.85.85.85=235.0Tr
0911.95.95.95=235.0Tr
0921.12.12.12=236.3Tr
0912.24.24.24=250.0Tr
0986.24.24.24=250.0Tr
0902.24.24.24=250.0Tr
0966.08.08.08=250.0Tr
0982.26.26.26=256.0Tr
0915.29.29.29=265.0Tr
0965.29.29.29=280.0Tr
0938.62.62.62=280.0Tr
0935.95.95.95=284.0Tr
0962.83.83.83=300.0Tr
0916.98.98.98=350.0Tr
0911.26.26.26=356.0Tr
0916.83.83.83=380.0Tr
0901.29.29.29=400.0Tr
--------------------------
>> Xem Thêm : Taxi abc.abc - Taxi ab.ab.ab
Đăng ngày: 12/12/2022
Đăng ngày: 05/12/2022
Đăng ngày: 02/12/2022
Đăng ngày: 01/12/2022
Đăng ngày: 30/11/2022
Số tài khoản: 0081001242424
Chi nhánh: Vũng Tàu
Số tài khoản: 5600111242424
Chi nhánh: Bà Rịa