Bên những nhu cầu sử dụng Internet, nhu cầu liên lạc và gọi thoại vẫn là nhu cầu cốt yếu và quan trọng nhất khi sử dụng Sim Số Đẹp. Chính vì thế, nhà mạng Vinaphone đã không ngừng cho ra mắt người dùng những gói cước gọi ngoại mạng với những ưu đãi cực kỳ hấp dẫn. Có thể nói đây là những gói cước giúp cho người dùng tiết kiệm chi phí sử dụng cũng như mang đến những trải nghiệm tuyệt vời hơn. Và không để các bạn phải chờ lâu, Kho Sim 24h sẽ bật mí tất tần tật những Gói Cước Gọi Ngoại Mạng Vinaphone để các bạn có thể cùng tham khảo và đăng ký sử dụng nhé!
Gói Cước |
Giá Cước Gọi Ngoại Mạng |
VinaCard |
1.380đ/phút (138 đồng/6 giây đầu và 23 đồng/1 giây tiếp theo) |
VinaXtra |
1.780đ/phút |
Vina690 |
980đ/phút |
TalkEZ |
1.380đ/phút |
Family |
1.380đ/phút |
Loại Cước |
Giá Cước |
Gọi Ngoại Mạng Vinaphone |
980 đồng/phút (98 đồng/6 giây đầu và 16,33 đồng/1 giây tiếp theo) |
>>>Có thể bạn quan tâm: Cách Đăng Ký Gọi Ngoại Mạng Viettel Giá Rẻ
Tên Gói |
Ưu Đãi |
Cú Pháp Đăng Ký |
Giá Cước |
TN20 |
20 phút gọi ngoại mạng |
MO TN20 gửi 1543 |
6.000đ |
V88 |
Giảm giá cước nội mạng và ngoại mạng còn 880đ/ phút |
MO V88 gửi 1543 |
Miễn phí |
Tên Gói |
Ưu Đãi |
Cú Pháp Đăng Ký |
Giá Cước |
D60G |
- 50 phút gọi ngoại mạng - 1500 phút gọi nội mạng - 4GB/ngày tương đương 120GB/tháng |
MO D60G gửi 1543 |
120.000đ |
D30P |
- 30 phút gọi ngoại mạng - 1500 phút gọi nội mạng - 1GB/ngày tương đương 30GB/tháng |
MO D30P gửi 1543 |
99.000đ |
C69 |
- 30 phút gọi ngoại mạng - 1500 phút gọi nội mạng và cố định - 30 SMS |
MO C69 gửi 1543 |
69.000đ |
C89 |
- 60 phút gọi ngoại mạng - 1500 phút gọi nội mạng và cố định - 60 SMS |
MO C89 gửi 1543 |
89.000đ |
GV89 |
- 50 phút gọi ngoại mạng - 1500 phút gọi nội mạng - 4GB/ngày tương đương 120GB/tháng - Miễn phí truy cập data Zalo, Tikok |
MO GV89 gửi 1543 |
89.000đ |
D89Y |
- Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút - 89 phút gọi ngoại mạng - 3GB/ngày tương đương 90GB/tháng - Miễn phí truy cập data Zalo, Tikok, Youtube, Nhaccuatui |
MO D89Y gửi 1543 |
89.000đ |
D89F |
- Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút - 89 phút gọi ngoại mạng - 3GB/ngày tương đương 90GB/tháng - Miễn phí truy cập data Zalo, Vieon, Nhaccuatui |
MO D89F gửi 1543 |
89.000đ |
D89K |
- Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút - 89 phút gọi ngoại mạng - 3GB/ngày tương đương 90GB/tháng - Miễn phí truy cập data MyTV, K+ |
MO D89K gửi 1543 |
89.000đ |
B99 |
- 30 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút - 600 SMS nội mạng - Miễn phí 600MB |
MO B99 gửi 1543 |
99.000đ |
B129 |
- 30 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút - 600 SMS nội mạng - Miễn phí 1.2GB |
MO B129 gửi 1543 |
129.000đ |
ALO29 |
- 10 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút |
MO ALO29 gửi 1543 |
29.000đ |
VD149 |
- 200 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí gọi nội mạng dưới 30 phút - 200 SMS - Miễn phí 4GB/ngày tương đương 120GB/tháng |
MO VD149 gửi 1543 |
149.000đ |
Tên Gói |
Ưu Đãi |
Cú Pháp Đăng Ký |
Giá Cước |
Chu Kỳ 6 Tháng |
|||
6D60G |
- 50 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - 4GB/ngày tương đương 120GB/tháng |
MO 6D60G gửi 1543 |
600.000đ |
6D30P |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - 1GB/ngày tương đương 30GB/tháng |
MO 6D30P gửi 1543 |
495.000đ |
C696T |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - 30 SMS/tháng |
MO C696T gửi 1543 |
345.000đ |
C896T |
- 60 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - 60 SMS/tháng |
MO C896T gửi 1543 |
445.000đ |
B996T |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 10 phút - 60 SMS nội mạng/tháng - Miễn phí 600MB/tháng |
MO B996T gửi 1543 |
495.000đ |
B1296T |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 10 phút - 60 SMS nội mạng/tháng - Miễn phí 1.2GB/tháng |
MO B1296T gửi 1543 |
645.000đ |
VD1496T |
- 200 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 30 phút - 200 SMS/tháng - Miễn phí 120GB/tháng |
MO VD1496T gửi 1543 |
745.000đ |
VD3006T |
- 100 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 10 phút - 200 phút gọi cố định/tháng - 100 SMS/tháng - Miễn phí 11GB/tháng |
MO VD3006T gửi 1543 |
1.500.000đ |
VD3506T |
- 200 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 10 phút - 200 phút gọi cố định/tháng - 100 SMS/tháng - Miễn phí 11GB/tháng |
MO VD3506T gửi 1543 |
1.750.000đ |
VD4006T |
- 300 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 10 phút - 200 phút gọi cố định/tháng - 300 SMS/tháng - Miễn phí 18GB/tháng |
MO VD4006T gửi 1543 |
2.000.000đ |
VD4506T |
- 400 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 10 phút - 200 phút gọi cố định/tháng - 300 SMS/tháng - Miễn phí 18GB/tháng |
MO VD4506T gửi 1543 |
2.250.000đ |
VD5006T |
- 500 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí gọi ngoại mạng dưới 10 phút - 300 phút gọi cố định/tháng - 300 SMS/tháng - Miễn phí 25GB/tháng |
MO VD5006T gửi 1543 |
2.500.000đ |
Chu Kỳ 12 Tháng |
|||
12D60G |
- 50 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - Miễn phí 120GB/tháng |
MO 12D60G gửi 1543 |
1.200.000đ |
12D30P |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - Miễn phí 30GB/tháng |
MO 12D30P gửi 1543 |
990.000đ |
C6912T |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - 30 SMS nội mạng/tháng |
MO C6912T gửi 1543 |
690.000đ |
C8912T |
- 60 phút gọi ngoại mạng/tháng - 1500 phút gọi nội mạng/tháng - 60 SMS nội mạng/tháng |
MO C8912T gửi 1543 |
890.000đ |
B9912T |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút - 60 SMS nội mạng/tháng - Miễn phí 600MB/tháng |
MO B9912T gửi 1543 |
990.000d |
B12912T |
- 30 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút - 60 SMS nội mạng/tháng - Miễn phí 1.2GB/tháng |
MO B12912T gửi 1543 |
1.290.000đ |
VD14912T |
- 200 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 30 phút - 200 SMS nội mạng/tháng - Miễn phí 120GB/tháng |
MO VD14912T gửi 1543 |
1.490.000đ |
VD30012T |
- 100 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút - 200 gọi cố định/tháng - 100 SMS - Miễn phí 11GB/tháng |
MO VD30012T gửi 1543 |
3.000.000đ |
VD35012T |
- 200 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút - 200 phút gọi cố định/tháng - 100 SMS - Miễn phí 11GB/tháng |
MO VD35012T gửi 1543 |
3.500.000đ |
VD40012T |
- 300 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút - 200 phút gọi cố định/tháng - 300 SMS - Miễn phí 18GB/tháng |
MO VD40012T gửi 1543 |
4.000.000đ |
VD45012T |
- 400 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút - 200 phút gọi cố định/tháng - 300 SMS - Miễn phí 18GB/tháng |
MO VD45012T gửi 1543 |
4.500.000đ |
VD50012T |
- 500 phút gọi ngoại mạng/tháng - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút - 300 phút gọi cố định/tháng - 300 SMS - Miễn phí 25GB/tháng |
MO VD50012T gửi 1543 |
5.000.000đ |
- Những gói cước ngoại mạng Vinaphone đều có tính năng tự động gia hạn nên người dùng cần thực hiện hủy nếu không còn nhu cầu sử dụng.
- Một số gói cước sẽ chỉ áp dụng cho một vài Sim Số Đẹp nằm trong danh sách ưu đãi của nhà mạng.
- Những với những gói cước gới hạn về phút gọi, khi sử dụng hết hoặc vượt quá phút gọi quy định thì nhà mạng sẽ tính giá cước tương đương với cước gọi thông thường
- Nhưng gói cước có ưu đãi về data khi sử dụng hết sẽ ngắt kết nối
- Tất cả những ưu đãi sẽ được chia đều sử dụng theo từng ngày và sẽ không được bảo lưu sang ngày hôm sau.
>>>Xem thêm: Cách Đăng Ký Gói Cước Gọi Ngoại Mạng Mobifone SIÊU NGON
Bước 1: Các bạn hãy truy cập vào website khosim24.com để có thể lựa chọn cho mình những dòng Sim Vinaphone yêu thích nhất.
Bước 2: Tại giao diện chính, các bạn hãy truy cập vào mục “Sim Vinaphone” và chọn phân khúc giá từ 500kk – 1 triệu.
Bước 3: Ngay sau đó, hệ thống sẽ hiển thị danh sách những dòng Sim Vinaphone từ 500k – 1 triệu hot nhất hiện nay và người dùng chỉ cần lựa chọn cho mình những chiếc Sim phù hợp nhất.
09.16.76.96.17 = 550K 0919.758.390 = 600K 0946.55.02.09 = 650K 0917.660.300 = 650K 0946.1888.64 = 650K 0946.55.22.35 = 650K 0949.288.771 = 650K 0915.00.55.23 = 650K 0915.00.55.32 = 650K 0943.77.11.47 = 650K 0948.77.44.28 = 650K 0948.77.44.85 = 650K 0942.77.55.06 = 650K 0916.77.55.21 = 650K 0946.55.11.06 = 650K 0942.77.88.45 = 650K |
0946.88.66.14 = 650K 0917.668.343 = 650K 0917.668.454 = 650K 0917.22.00.64 = 650K 0942.33.22.58 = 650K 0942.33.55.06 = 650K 0942.33.99.06 = 650K 0946.55.00.17 = 650K 0946.55.11.05 = 650K 0946.558.030 = 650K 091.47.444.26 = 650K 091.47.444.28 = 650K 0916.775.220 = 650K 091.5050.221 = 650K 0917.668.221 = 650K 0915.000.145 = 650K |
0943.77.11.65 = 650K 0943.77.11.85 = 650K 0916.77.55.62 = 650K 094.2345.598 = 650K 0946.383.994 = 650K 0946.558.020 = 650K 0915.004.300 = 650K 0915.000.748 = 650K 0915.000.894 = 650K 0946.88.66.15 = 650K 0946.88.66.17 = 650K 0946.88.66.45 = 650K 094.23.3456.2 = 650K 094.6161.353 = 650K 094.63.666.21 = 650K 0942.33.99.12 = 650K |
>>>Xem chi tiết danh sách Sim Vinaphone Giá 500k đến 1 Triệu TẠI ĐÂY
Bước 4: Sau khi đã chọn lựa xong, để tiến hành đặt mua người dùng hãy click vào chính số Sim mình đã chọn. Ngay sau đó, hệ thống sẽ gửi đến các bạn một mẫu đơn đặt mua Sim có sẵn và các bạn chỉ cần điền đầy đủ mọi thông tin.
Bước 5: Sau khi hoàn tất, các bạn chỉ cần click chọn “Đặt mua” để gửi yêu cầu đặt mua Sim đến Kho Sim 24h.
>>>Bạn có biết: Mua Sim Vinaphone Online Ở Đâu Chất Lượng UY TÍN?
✅Kho Sim 24h | ⭐+14 Năm KD Sim Số Đẹp |
✅Cam Kết | ⭐Giá Rẻ TOP #1 |
✅Đăng Ký | ⭐Chính Chủ Mới Thanh Toán |
✅Giao Dịch | ⭐Toàn Quốc |
✅Hỗ Trợ | ⭐Suốt Quá Trình Sử Dụng |
Đưa tin: Quốc Quân
Các Dịch Vụ Được Quan Tâm Nhiều
Đăng ngày: 12/12/2022
Đăng ngày: 05/12/2022
Đăng ngày: 02/12/2022
Đăng ngày: 01/12/2022
Đăng ngày: 30/11/2022
Số tài khoản: 0081001242424
Chi nhánh: Vũng Tàu
Số tài khoản: 5600111242424
Chi nhánh: Bà Rịa